Characters remaining: 500/500
Translation

congressional district

Academic
Friendly

Từ "congressional district" trong tiếng Anh có nghĩa "khu vực bầu cử" trong một bang của Mỹ, nơi cử tri sẽ bầu chọn một đại diện để gửi đến Hạ viện Hoa Kỳ. Mỗi bang sẽ được chia thành nhiều khu vực bầu cử (congressional districts) tùy thuộc vào dân số của bang đó.

Định nghĩa
  • Congressional district (danh từ): Một khu vực địa trong một bang của Mỹ được quy định để bầu ra một thành viên cho Hạ viện Hoa Kỳ.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "She lives in the 5th congressional district of Texas."
    • ( ấy sốngkhu vực bầu cử thứ 5 của Texas.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The redistricting process can significantly impact the political landscape of a congressional district."
    • (Quá trình phân chia khu vực bầu cử có thể ảnh hưởng đáng kể đến bối cảnh chính trị của một khu vực bầu cử.)
Các biến thể của từ
  • Congress (danh từ): Quốc hội, cơ quan lập pháp của Mỹ bao gồm Hạ viện Thượng viện.
  • District (danh từ): Khu vực, khu phố, hay vùng lãnh thổ.
Các từ gần giống
  • Electoral district: Khu vực bầu cử, thường dùng để chỉ các khu vực bầu cử không chỉ riêng cho Hạ viện.
  • Constituency: Khu vực một đại diện bầu ra phục vụ, có thể bao gồm các khu vực bầu cử khác nhau.
Từ đồng nghĩa
  • Voting district: Khu vực bầu cử (thường dùng để chỉ những khu vực chức năng bầu cử).
  • Legislative district: Khu vực lập pháp, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn về các cơ quan lập pháp khác.
Idioms phrasal verbs
  • "Gerrymandering": Hành động thiết kế lại các khu vực bầu cử để lợi cho một đảng chính trị cụ thể.
  • "Run for office": Ứng cử vào một chức vụ, bao gồm cả việc tranh cử trong một congressional district.
Ý nghĩa khác
  • "Congressional district" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh chính trị bầu cử ở Mỹ. Tuy nhiên, trong các nước khác, các thuật ngữ tương tự có thể không cùng nghĩa hoặc cách sử dụng.
Kết luận

Tóm lại, "congressional district" một thuật ngữ quan trọng trong bối cảnh chính trị của Mỹ, giúp người dân hiểu cách họ bầu chọn đại diện cho mình trong Hạ viện.

Noun
  1. sự phân chia lãnh thổ của một bang, được quyền tuyển chọn một thành viên tới Hạ nghị viện Mỹ.

Comments and discussion on the word "congressional district"